Đọc nhanh: 攻击机 (công kích cơ). Ý nghĩa là: máy bay tấn công mặt đất.
攻击机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bay tấn công mặt đất
ground attack aircraft
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攻击机
- 人身攻击
- công kích cá nhân; xâm phạm thân thể
- 乘机 反攻
- thừa cơ phản công.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
- 他 突然 攻击 了 敌人
- Anh ấy bất ngờ tấn công kẻ địch.
- 他 公开 攻击 我
- Anh ấy công khai công kích tôi.
- 他 的 攻击 失败 了
- Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
攻›
机›