Đọc nhanh: 改订伊犁条约 (cải đính y lê điều ước). Ý nghĩa là: Hiệp ước Saint Petersburg năm 1881, trong đó Nga đồng ý giao lại tỉnh Yili cho nhà Thanh Trung Quốc để đổi lấy khoản tiền bồi thường và các quyền bất bình đẳng trong hiệp ước.
改订伊犁条约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp ước Saint Petersburg năm 1881, trong đó Nga đồng ý giao lại tỉnh Yili cho nhà Thanh Trung Quốc để đổi lấy khoản tiền bồi thường và các quyền bất bình đẳng trong hiệp ước
Treaty of Saint Petersburg of 1881 in which Russia agreed to hand back Yili province to Qing China in exchange for compensation payment and unequal treaty rights
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改订伊犁条约
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 多边条约
- điều ước nhiều phía
- 军事 条约
- hiệp ước quân sự
- 和平 友好条约
- hiệp ước hoà bình hữu nghị.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 我要 在 里 约 订 一个 舞台
- Tôi sẽ đặt một sân khấu tại Rio.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
改›
条›
犁›
约›
订›