Đọc nhanh: 改正笔 (cải chính bút). Ý nghĩa là: Bút xóa.
改正笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bút xóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改正笔
- 他 这么 年轻 , 可以 改邪归正
- Anh ta còn trẻ như vậy, vẫn còn làm lại được.
- 在 父母 和 老师 的 帮助 下 , 他 终于 改邪归正
- Dưới sự giúp đỡ, dẫn dắt của bố mẹ và thầy giáo, anh ta cuối cùng cũng đã cải tà quy chính rồi.
- 只要 你 有 改邪归正 的 决心 , 每个 人 都 愿意 全力 协助 你
- Chỉ cần bạn có quyết tâm cải tà quy chính, ai ai cũng nguyện hết lòng giúp bạn.
- 她 诱 他 改正错误
- Cô ấy khuyên anh ta sửa chữa sai lầm.
- 公司 正在 改善 产品质量
- Công ty đang cải thiện chất lượng sản phẩm.
- 五个 监狱 正在 进行 改建
- Năm nhà tù đang trong quá trình cải tạo.
- 坏习惯 一概 应该 改正
- Những thói quen xấu đều cần được sửa đổi.
- 我们 要 改正 自己 的 缺点
- Chúng ta phải sửa khuyết điểm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
改›
正›
笔›