Đọc nhanh: 交换代数学 (giao hoán đại số học). Ý nghĩa là: (toán học.) đại số giao hoán.
交换代数学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) đại số giao hoán
(math.) commutative algebra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交换代数学
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 学习 代数 很 容易
- Học đại số rất dễ dàng.
- 他 是 我 中学 时代 的 知交
- anh ấy là bạn thân của tôi thời trung học.
- 他们 交换 了 礼物
- Họ trao đổi quà.
- 她 在 学习 以 提高 自己 的 代数 水平
- Cô ấy đang học để nâng cao trình độ đại số của mình.
- 今天 的 课题 是 数学 运算
- Chủ đề hôm nay là các phép toán.
- 学生 们 就 环保 问题 交换 看法
- Các học sinh đã trao đổi quan điểm về vấn đề bảo vệ môi trường.
- 我们 学校 开始 进行 交换 国际 留学生
- trường chúng tôi bắt đầu trao đổi sinh viên quốc tế
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
代›
学›
换›
数›