左侧板 zuǒ cè bǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tả trắc bản】

Đọc nhanh: 左侧板 (tả trắc bản). Ý nghĩa là: Thanh gá đèn.

Ý Nghĩa của "左侧板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

左侧板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thanh gá đèn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左侧板

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 命令 mìnglìng 士兵 shìbīng men zài 甲板 jiǎbǎn shàng 集合 jíhé

    - Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.

  • volume volume

    - 左翼 zuǒyì

    - tả dực (cánh quân bên trái).

  • volume volume

    - 左侧 zuǒcè 胸部 xiōngbù yǒu 瘀伤 yūshāng

    - Bị bầm tím ở ngực trái.

  • volume volume

    - 避开 bìkāi 火力 huǒlì xiàng 左侧 zuǒcè 跃进 yuèjìn

    - tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān de 左侧 zuǒcè yǒu 一张 yīzhāng 餐桌 cānzhuō

    - Bên phải của căn phòng có một cái bàn ăn.

  • volume volume

    - 左右 zuǒyòu 两侧 liǎngcè 各有 gèyǒu 一门 yīmén

    - Hai bên trái phải đều có một cánh cửa.

  • volume volume

    - néng wǎng 左侧 zuǒcè 点儿 diǎner ma

    - Bạn có thể chếch sang bên trái một chút không?

  • volume volume

    - 向前走 xiàngqiánzǒu 50 左侧 zuǒcè yǒu 一个 yígè 小商店 xiǎoshāngdiàn

    - Đi về phía trước 50 mét, bên trái có một cửa hàng nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Zuǒ
    • Âm hán việt: , Tả
    • Nét bút:一ノ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KM (大一)
    • Bảng mã:U+5DE6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao