Đọc nhanh: 左侧板 (tả trắc bản). Ý nghĩa là: Thanh gá đèn.
左侧板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thanh gá đèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左侧板
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 左翼 侧
- tả dực (cánh quân bên trái).
- 左侧 胸部 有 瘀伤
- Bị bầm tím ở ngực trái.
- 避开 火力 , 向 左侧 跃进
- tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái.
- 房间 的 左侧 有 一张 餐桌
- Bên phải của căn phòng có một cái bàn ăn.
- 左右 两侧 各有 一门
- Hai bên trái phải đều có một cánh cửa.
- 你 能 往 左侧 点儿 吗 ?
- Bạn có thể chếch sang bên trái một chút không?
- 向前走 50 米 , 左侧 有 一个 小商店
- Đi về phía trước 50 mét, bên trái có một cửa hàng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
左›
板›