钱收集器 qián shōují qì
volume volume

Từ hán việt: 【tiền thu tập khí】

Đọc nhanh: 钱收集器 (tiền thu tập khí). Ý nghĩa là: Xẻng xúc tiền xu.

Ý Nghĩa của "钱收集器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钱收集器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xẻng xúc tiền xu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱收集器

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 古代 gǔdài 陶器 táoqì

    - Tôi thích sưu tầm đồ gốm cổ đại.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 瓷器 cíqì

    - Tôi thích sưu tầm đồ gốm.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 瓷器 cíqì

    - Cô ấy thích sưu tầm đồ sứ.

  • volume volume

    - 收集 shōují le 各种 gèzhǒng 籽儿 zǐér

    - Anh ấy đã thu thập nhiều loại hạt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 信号 xìnhào 不要 búyào 接收器 jiēshōuqì

    - Không có tín hiệu, không có máy thu.

  • volume volume

    - 收集 shōují le 不少 bùshǎo 学习 xuéxí 资料 zīliào

    - Anh ấy đã sưu tầm được rất nhiều tài liệu học tập.

  • volume volume

    - yòng 叉子 chāzǐ 收集 shōují 干草 gāncǎo

    - Anh ấy dùng cây đinh ba để thu gom cỏ khô.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 收入 shōurù 十贯 shíguàn qián

    - Hôm nay thu nhập được mười quan tiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:ノ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIJ (金戈十)
    • Bảng mã:U+94B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao