Đọc nhanh: 连续运转测试 (liên tục vận chuyển trắc thí). Ý nghĩa là: Kiểm tra xoay chuyển liên tục.
连续运转测试 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm tra xoay chuyển liên tục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连续运转测试
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 办理 转学 手续
- Thực hiện thủ tục chuyển trường.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 他 连续 工作 了 一整天 也 不 觉得 劳倦
- anh ấy làm liên tục cả ngày trời cũng không cảm thấy mệt mỏi.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 他 连续 工作 很久 了
- Anh ấy liên tục làm việc rất lâu rồi.
- 今天 一连 运到 了 四五 批货
- Hôm nay chuyển liên tục bốn năm đợt hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
测›
续›
试›
转›
运›
连›