Đọc nhanh: 收费处 (thu phí xứ). Ý nghĩa là: phòng thu phí.
收费处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng thu phí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收费处
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 他 收到 严厉 的 处罚
- Anh ấy nhận hình phạt nghiêm khắc.
- 她 收到 严厉 的 纪律 处罚
- Cô ấy nhận hình phạt kỷ luật nghiêm khắc.
- 乘 长途汽车 唯一 可取之处 就是 旅费 便宜
- Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ
- 停车 收费 表 的 私有化
- Việc tư nhân hóa các đồng hồ đậu xe.
- 学校 征收 活动 经费
- Trường học thu kinh phí hoạt động.
- 另 一辆 货车 刚 经过 了 一处 收费站
- Một chiếc xe tải khác đi qua một trạm thu phí
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
收›
费›