划价收费处 huàjià shōufèi chù
volume volume

Từ hán việt: 【hoa giá thu phí xứ】

Đọc nhanh: 划价收费处 (hoa giá thu phí xứ). Ý nghĩa là: quầy tính phí theo toa.

Ý Nghĩa của "划价收费处" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

划价收费处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quầy tính phí theo toa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划价收费处

  • volume volume

    - 收到 shōudào 严厉 yánlì de 纪律 jìlǜ 处罚 chǔfá

    - Cô ấy nhận hình phạt kỷ luật nghiêm khắc.

  • volume volume

    - chéng 长途汽车 chángtúqìchē 唯一 wéiyī 可取之处 kěqǔzhīchù 就是 jiùshì 旅费 lǚfèi 便宜 piányí

    - Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ

  • volume volume

    - shǎ 样儿 yànger 别动 biédòng 我来 wǒlái 收拾 shōushí 小心 xiǎoxīn huà 着手 zhuóshǒu

    - Ngốc, đừng động để anh dọn, cẩn thận kẻo đứt tay

  • volume volume

    - lìng 一辆 yīliàng 货车 huòchē gāng 经过 jīngguò le 一处 yīchù 收费站 shōufèizhàn

    - Một chiếc xe tải khác đi qua một trạm thu phí

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 协议 xiéyì 提高 tígāo 收购价格 shōugòujiàgé

    - hai bên thương lượng với nhau nâng giá thu mua.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 下个月 xiàgeyuè 降价 jiàngjià

    - Họ dự kiến sẽ giảm giá vào tháng tới.

  • volume volume

    - cóng 技术 jìshù 交易 jiāoyì 净收入 jìngshōurù zhōng 提取 tíqǔ 百分之十五 bǎifēnzhīshíwǔ de 费用 fèiyòng

    - Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.

  • volume volume

    - 私立 sīlì 名目 míngmù 收取 shōuqǔ 费用 fèiyòng

    - Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Huà , Huāi
    • Âm hán việt: Hoa , Hoạ , Hoạch , Quả
    • Nét bút:一フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ILN (戈中弓)
    • Bảng mã:U+5212
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao