Đọc nhanh: 划价收费处 (hoa giá thu phí xứ). Ý nghĩa là: quầy tính phí theo toa.
划价收费处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quầy tính phí theo toa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划价收费处
- 她 收到 严厉 的 纪律 处罚
- Cô ấy nhận hình phạt kỷ luật nghiêm khắc.
- 乘 长途汽车 唯一 可取之处 就是 旅费 便宜
- Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ
- 傻 样儿 , 别动 , 我来 收拾 , 小心 划 着手
- Ngốc, đừng động để anh dọn, cẩn thận kẻo đứt tay
- 另 一辆 货车 刚 经过 了 一处 收费站
- Một chiếc xe tải khác đi qua một trạm thu phí
- 双方 协议 , 提高 收购价格
- hai bên thương lượng với nhau nâng giá thu mua.
- 他们 计划 下个月 降价
- Họ dự kiến sẽ giảm giá vào tháng tới.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
划›
处›
收›
费›