Đọc nhanh: 收紧 (thu khẩn). Ý nghĩa là: thắt chặt (hạn chế, v.v.).
收紧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thắt chặt (hạn chế, v.v.)
to tighten up (restrictions etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收紧
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 紧张 时 , 汗腺 会 收敛 分泌
- Khi căng thẳng, tuyến mồ hôi sẽ giảm tiết.
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 赶紧 继续 魔幻 之旅 早点 收工
- Hãy quay trở lại cuộc hành trình kỳ diệu và kết thúc.
- 妈妈 让 我 赶紧 收拾 房间
- Mẹ tôi yêu cầu tôi dọn dẹp phòng nhanh chóng.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 由于 海关 征收 繁重 的 紧急 关税 , 使得 我们 处于 极其 困难 的 境地
- Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
紧›