Đọc nhanh: 收视 (thu thị). Ý nghĩa là: xem TV.
收视 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem TV
to watch TV
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收视
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 不可 小视
- không thể xem nhẹ; không thể xem thường.
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
视›