Đọc nhanh: 收监的公文 (thu giám đích công văn). Ý nghĩa là: giam phiếu.
收监的公文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giam phiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收监的公文
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 公园 里 举行 花展 , 各种各样 的 花 争奇斗艳 , 美不胜收
- Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 公司 的 文化 非常 开放
- Văn hóa công ty rất cởi mở.
- 写文章 , 可长可短 , 没有 划一不二 的 公式
- viết văn, có thể dài, có thể ngắn, không có một công thức cố định nào.
- 公司 营造 了 创新 的 文化
- Công ty tạo dựng một nền văn hóa đổi mới.
- 他 收到 了 公司 的 一张 支票
- Anh ấy đã nhận được một tấm séc từ công ty.
- 他 收到 了 一份 重要 的 文
- Anh ấy nhận được một văn bản quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
收›
文›
的›
监›