Đọc nhanh: 收留所 (thu lưu sở). Ý nghĩa là: nơi ẩn náu, ẩn núp.
收留所 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nơi ẩn náu
refuge
✪ 2. ẩn núp
shelter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收留所
- 你 去 也罢 , 留 也罢 , 我 都 无所谓
- Bạn đi cũng được, ở lại cũng được, tôi không quan tâm.
- 保留 所有 的 外币 兑换 单
- Giữ tất cả các giấy tờ đổi ngoại tệ
- 付款 后 请 保留 收据
- Sau khi thanh toán, hãy giữ hóa đơn.
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 公司 回收 了 所有 有 问题 的 吹风机
- Công ty đã thu hồi tất cả các máy sấy tóc bị lỗi.
- 昨日 来信 已 收悉 谨于此 按 您 所 约定 的 条件
- Tôi đã nhận thư ngày hôm qua,
- 个人 的 收入 有所增加
- Thu nhập cá nhân đã gia tăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
所›
收›
留›