Đọc nhanh: 收益率 (thu ích suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ thu nhập, lợi tức thu nhập (tài chính).
收益率 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ thu nhập
earnings rate
✪ 2. lợi tức thu nhập (tài chính)
earnings yield (finance)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收益率
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 草率收兵
- thu binh không nghiêm túc
- 收益 瞬间 翻 了 数倍
- Thu nhập chớp mắt đã tăng gấp nhiều lần.
- 他 投资 成功 收益 了
- Anh ta đầu tư thành công và thu được lợi ích.
- 他 只在乎 个人 的 收益
- Anh ta chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
- 事故 发生 的 频率 日益频繁
- Tần suất xảy ra tai nạn ngày càng trở nên thường xuyên.
- 公司 今年 的 收益 增长 了 10
- Lợi nhuận của công ty năm nay tăng 10%.
- 他 刚 给 公司 创了 两千万 收益 , 风头 正劲
- Anh ấy vừa tạo ra lợi nhuận 20 triệu cho công ty, và anh ấy đang rất đang trên đà phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
率›
益›