收拾房间 shōushí fángjiān
volume volume

Từ hán việt: 【thu thập phòng gian】

Đọc nhanh: 收拾房间 (thu thập phòng gian). Ý nghĩa là: dọn phòng.

Ý Nghĩa của "收拾房间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

收拾房间 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dọn phòng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收拾房间

  • volume volume

    - wèi 获得 huòdé 额外 éwài 收入 shōurù 决定 juédìng 租出 zūchū 一个 yígè 房间 fángjiān

    - Cô ấy quyết định cho thuê một phòng để có được thu nhập bổ sung.

  • volume volume

    - 来来回回 láiláihuíhui 收拾 shōushí 房间 fángjiān

    - Cô ấy đi đi lại lại dọn dẹp phòng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 收拾 shōushí 房间 fángjiān

    - Chúng ta cần thu dọn phòng.

  • volume volume

    - hěn 邋遢 lātā 从不 cóngbù 收拾 shōushí 房间 fángjiān

    - Anh ấy rất luộm thuộm, không bao giờ dọn phòng.

  • volume volume

    - 妈妈 māma ràng 赶紧 gǎnjǐn 收拾 shōushí 房间 fángjiān

    - Mẹ tôi yêu cầu tôi dọn dẹp phòng nhanh chóng.

  • volume volume

    - 妈妈 māma ràng 房间 fángjiān 收拾 shōushí 一下 yīxià

    - Mẹ bắt tôi dọn qua phòng một chút.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 收拾 shōushí 房子 fángzi jiān 打扫 dǎsǎo 花园 huāyuán

    - Cô ấy phụ trách dọn nhà kiêm quét dọn vườn hoa.

  • - 所有 suǒyǒu 房间 fángjiān dōu 配备 pèibèi le 卫星 wèixīng 电视接收 diànshìjiēshōu 系统 xìtǒng 提供 tígōng 全球 quánqiú 频道 píndào

    - Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiè , Shè , Shí
    • Âm hán việt: Kiệp , Thiệp , Thập
    • Nét bút:一丨一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QOMR (手人一口)
    • Bảng mã:U+62FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao