Đọc nhanh: 收票邮箱 (thu phiếu bưu tương). Ý nghĩa là: mail nhận hóa đơn.
收票邮箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mail nhận hóa đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收票邮箱
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 我 喜欢 收集 邮票
- Tôi thích sưu tập tem.
- 他 从小 就 喜欢 收集 邮票
- Ông đam mê sưu tập tem từ khi còn nhỏ.
- 她 收集 了 一组 邮票
- Cô ấy đã sưu tầm một bộ tem.
- 他 收藏 过 很多 邮票
- Anh ấy đã sưu tập nhiều tem.
- 他 收集 了 很多 邮票
- Anh ấy sưu tập rất nhiều con tem.
- 我 收集 了 很多 邮票
- Tôi sưu tầm rất nhiều tem.
- 我 的 兴趣 是 收集 邮票
- Sở thích của tôi là sưu tập tem.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
票›
箱›
邮›