Đọc nhanh: 收款人账号 (thu khoản nhân trướng hiệu). Ý nghĩa là: tài khoản người nhận.
收款人账号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài khoản người nhận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收款人账号
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 不要 借 他 钱 , 他 老 是 拖欠 账款 不 给 的
- Đừng cho anh ấy vay tiền, anh ấy luôn nợ tiền quá hạn xong không trả.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 挂号信 须 由 收件人 签收
- thư đảm bảo cần phải có chữ ký của người nhận.
- 他 已经 找回 了 账号
- Anh ấy đã lấy lại tài khoản.
- 人均收入 今年 有所 增长
- Thu nhập bình quân đầu người đã tăng.
- 人 在 课堂 上 , 思想 却 溜号 了
- người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.
- 此刻 我 一 收到 账单 就 会 寄出 付款单 了
- nhận được hóa đơn lúc nào thì tôi sẽ gửi tiền thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
号›
收›
款›
账›