Đọc nhanh: 干净俐落 (can tịnh lị lạc). Ý nghĩa là: sạch sẽ và hiệu quả, gọn gàng và ngăn nắp.
干净俐落 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sạch sẽ và hiệu quả
clean and efficient
✪ 2. gọn gàng và ngăn nắp
neat and tidy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干净俐落
- 所有 的 角落 。 旮旮旯旯 儿 都 打扫 干净 了
- mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ
- 他 把手 净得 很 干净
- Anh ấy rửa tay sạch sẽ.
- 不干不净
- chẳng sạch sẽ gì
- 他 做事 干净利落
- Anh ấy làm mọi việc gọn gàng.
- 不干不净 , 吃 了 长命
- ăn dơ ở bẩn, sống lâu trăm tuổi
- 他 的 回答 干净 直接
- Câu trả lời của anh ấy gãy gọn.
- 身上 穿 得 干净利落
- ăn mặc sạch sẽ, gọn gàng.
- 这个 武打 动作 干净利落 , 真帅
- thế võ gọn gàng, thật đẹp mắt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俐›
净›
干›
落›