Đọc nhanh: 收口儿 (thu khẩu nhi). Ý nghĩa là: thu nhỏ miệng lại.
收口儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thu nhỏ miệng lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收口儿
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 你别 在 门口 儿 戳 着 啊
- Bạn đừng đứng ở cửa nữa!
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 他 收集 了 各种 籽儿
- Anh ấy đã thu thập nhiều loại hạt.
- 傻 样儿 , 别动 , 我来 收拾 , 小心 划 着手
- Ngốc, đừng động để anh dọn, cẩn thận kẻo đứt tay
- 她 收养 了 两个 孤儿
- Cô ấy đã nhận nuôi hai đứa trẻ mồ côi.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
口›
收›