Đọc nhanh: 游尺 (du xích). Ý nghĩa là: du xích.
游尺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. du xích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游尺
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
游›