Đọc nhanh: 贴超位 (thiếp siêu vị). Ý nghĩa là: Dán chờm.
贴超位 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dán chờm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴超位
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 僭 权 越位 ( 指 超越 职权 和 地位 行事 )
- làm việc vượt quá chức quyền và địa vị.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 这位 影星 演技 超棒
- Diễn xuất của ngôi sao điện ảnh này rất tuyệt vời.
- 他 是 一位 绝世超伦 的 足球 天才
- Anh ấy là một thiên tài bóng đá với một danh tiếng vô song.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 这位 按摩师 技艺高超 , 深得 客人 喜爱
- Thợ massage này có kỹ thuật tuyệt vời, được khách hàng yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
贴›
超›