支边 zhībiān
volume volume

Từ hán việt: 【chi biên】

Đọc nhanh: 支边 (chi biên). Ý nghĩa là: chi viện cho biên cương; chi viện cho biên giới. Ví dụ : - 支边工作。 công tác chi viện biên giới

Ý Nghĩa của "支边" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

支边 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chi viện cho biên cương; chi viện cho biên giới

支援边疆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 支边 zhībiān 工作 gōngzuò

    - công tác chi viện biên giới

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支边

  • volume volume

    - 支援 zhīyuán 边疆 biānjiāng 建设 jiànshè

    - ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương

  • volume volume

    - 支边 zhībiān 工作 gōngzuò

    - công tác chi viện biên giới

  • volume volume

    - 操场 cāochǎng 旁边 pángbiān zhī zhe 帐幕 zhàngmù

    - Bên cạnh sân tập có dựng lều bạt.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 救护车 jiùhùchē 急驰 jíchí ér lái 人们 rénmen 纷纷 fēnfēn wǎng 两边 liǎngbian 躲让 duǒràng

    - chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 巧克力 qiǎokèlì 冰淇淋 bīngqílín

    - Một cây kem socola

  • volume volume

    - 两只 liǎngzhǐ 虎牙 hǔyá cháo 两边 liǎngbian zhī zhe

    - Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.

  • volume volume

    - 身边 shēnbiān de 朋友 péngyou dōu hěn 支持 zhīchí

    - Những người bạn quanh tôi đều ủng hộ tôi.

  • volume volume

    - 一边 yībiān gěi 得梅因 déméiyīn de 奶牛 nǎiniú 挤奶 jǐnǎi

    - Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao