Đọc nhanh: 支边 (chi biên). Ý nghĩa là: chi viện cho biên cương; chi viện cho biên giới. Ví dụ : - 支边工作。 công tác chi viện biên giới
支边 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chi viện cho biên cương; chi viện cho biên giới
支援边疆
- 支边 工作
- công tác chi viện biên giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支边
- 支援 边疆 建设
- ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
- 支边 工作
- công tác chi viện biên giới
- 操场 旁边 支 着 帐幕
- Bên cạnh sân tập có dựng lều bạt.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 我 身边 的 朋友 都 很 支持 我
- Những người bạn quanh tôi đều ủng hộ tôi.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
支›
边›