支走 zhī zǒu
volume volume

Từ hán việt: 【chi tẩu】

Đọc nhanh: 支走 (chi tẩu). Ý nghĩa là: để gửi ai đó đi (với một cái cớ). Ví dụ : - 把人支走。 Điều động người đi.

Ý Nghĩa của "支走" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

支走 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để gửi ai đó đi (với một cái cớ)

to send sb away (with an excuse)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人支 rénzhī zǒu

    - Điều động người đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支走

  • volume volume

    - 人支 rénzhī zǒu

    - Điều động người đi.

  • volume volume

    - 支使 zhīshǐ zǒu

    - bảo anh ta đi.

  • volume volume

    - 一群 yīqún māo zài 街上 jiēshàng 走来走去 zǒuláizǒuqù

    - Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.

  • volume volume

    - 柱廊 zhùláng yǒu yóu 圆柱 yuánzhù 支撑 zhīchēng 房顶 fángdǐng de 门廊 ménláng huò zǒu dào 通常 tōngcháng 通往 tōngwǎng 建筑物 jiànzhùwù de 入口处 rùkǒuchù

    - Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 沿着 yánzhe zhè tiáo 小道 xiǎodào zǒu

    - Đi theo con đường này tất cả các con đường.

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 文化 wénhuà 队伍 duìwǔ

    - Một đội ngũ văn hóa.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 往南 wǎngnán zǒu jiù dào 学校 xuéxiào le

    - Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao