Đọc nhanh: 收词 (thu từ). Ý nghĩa là: để thu thập các từ, để thu thập các mục nhập cho từ điển.
收词 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để thu thập các từ
to collect words
✪ 2. để thu thập các mục nhập cho từ điển
to harvest entries for a dictionary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收词
- 一年 三造 皆 丰收
- một năm ba vụ đều được mùa.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 270 亩 庄稼 绝收
- 270 mẫu cây trồng không thể thu hoạch
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 麦收 时节 , 田野 里 一片 金黄
- vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
词›