支费 zhī fèi
volume volume

Từ hán việt: 【chi phí】

Đọc nhanh: 支费 (chi phí). Ý nghĩa là: Tiêu sài; chi dụng. Tiền tiêu dùng hằng ngày. ◇Cao Minh 高明: Kim nhật thiên dữ chi hạnh; đắc ngộ nhị vị quan nhân đáo thử; miễn bất đắc cầu cáo sao hóa kỉ văn; thiêm trợ chi phí tắc cá 今日天與之幸; 得遇二位官人到此; 免不得求告抄化幾文; 添助支費則個 (Tì bà kí 琵琶記; Ngũ nương đáo kinh tri phu hành tung 五娘到京知夫行蹤)..

Ý Nghĩa của "支费" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

支费 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiêu sài; chi dụng. Tiền tiêu dùng hằng ngày. ◇Cao Minh 高明: Kim nhật thiên dữ chi hạnh; đắc ngộ nhị vị quan nhân đáo thử; miễn bất đắc cầu cáo sao hóa kỉ văn; thiêm trợ chi phí tắc cá 今日天與之幸; 得遇二位官人到此; 免不得求告抄化幾文; 添助支費則個 (Tì bà kí 琵琶記; Ngũ nương đáo kinh tri phu hành tung 五娘到京知夫行蹤).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支费

  • volume volume

    - 按规定 ànguīdìng 支付 zhīfù 费用 fèiyòng

    - Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng 需要 xūyào 按时 ànshí 支付 zhīfù 学费 xuéfèi

    - Sinh viên cần thanh toán học phí đúng hạn.

  • volume volume

    - 支付 zhīfù de 保费 bǎofèi 金额 jīné 大致相同 dàzhìxiāngtóng

    - Số tiền bảo hiểm được trả gần như giống nhau.

  • volume volume

    - 主张 zhǔzhāng 削减 xuējiǎn 军费开支 jūnfèikāizhī

    - Anh ấy ủng hộ việc cắt giảm chi phí quân sự.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 支付 zhīfù 任何 rènhé 额外 éwài 费用 fèiyòng

    - Cô ấy không đồng ý trả thêm bất kỳ khoản nào.

  • volume volume

    - 租房 zūfáng 费用 fèiyòng 每个 měigè yuè dōu yào 支付 zhīfù

    - Chi phí thuê nhà phải trả hàng tháng.

  • volume volume

    - qǐng 确认 quèrèn nín 支付 zhīfù 费用 fèiyòng

    - Vui lòng xác nhận rằng bạn đã thanh toán.

  • volume volume

    - 中介费 zhōngjièfèi 通常 tōngcháng yóu 买方 mǎifāng 支付 zhīfù

    - Phí môi giới thường do người mua thanh toán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao