Đọc nhanh: 更仆难数 (canh bộc nan sổ). Ý nghĩa là: không sao đếm xuể; không sao đếm hết.
更仆难数 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không sao đếm xuể; không sao đếm hết
换了很多人来数,还是数不完,形容人或事物很多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更仆难数
- 弦 理论 更难
- Lý thuyết dây khó hơn.
- 心里 无数 的 感慨 难以 表达
- Trong lòng có vô số cảm xúc khó diễn đạt.
- 他 历经 苦难 , 意志 更坚
- Anh ấy trải qua khó khăn ý chí càng kiên cường.
- 至于 难度 , 我 觉得 汉语 更难
- Còn về độ khó, tôi cảm thấy tiếng Hán khó hơn.
- 在 数 难逃 命运 的 人 很少
- Rất ít người thoát khỏi số mệnh.
- 他 知道 只有 时时刻刻 磨砺 自己 , 才能 战胜 更大 的 困难
- anh ấy biết rằng chỉ có từng giây từng phút mài giũa chính bản thân mình thì mới có thể chiến thắng được những khó khăn lớn
- 会 让 药房 的 选址 更 困难
- Điều đó khiến việc tìm kiếm địa điểm mở quán trở nên khó khăn hơn.
- 我们 需要 定期 更新 数据
- Chúng tôi cần thường xuyên cập nhật dữ liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仆›
数›
更›
难›