Đọc nhanh: 操盘手 (thao bàn thủ). Ý nghĩa là: thương nhân hoặc đại lý (cổ phiếu và cổ phiếu, v.v.).
操盘手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thương nhân hoặc đại lý (cổ phiếu và cổ phiếu, v.v.)
trader or dealer (of stocks and shares etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操盘手
- 将 护手 盘 插 在 枪管 的 前部
- Đặt bộ phận bảo vệ tay lên đầu thùng.
- 他 操 着 方向盘
- Anh ấy cầm lái chiếc vô lăng.
- 徒手操
- thể thao tay không
- 他 操纵 了 方向盘
- Anh ấy điều khiển vô lăng.
- 操纵 媒体 为 自己 服务 他 是 老手
- Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.
- 婴儿 紧紧 地操 着 母亲 的 手
- Em bé nắm chặt tay mẹ.
- 我 的 助手 将 操纵 录音机
- Người trợ lý của tôi sẽ điều khiển máy ghi âm.
- 给 我 胸廓 切开术 托盘 和 手术刀
- Lấy cho tôi một khay phẫu thuật lồng ngực và dao mổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
操›
盘›