操行 cāoxíng
volume volume

Từ hán việt: 【thao hành】

Đọc nhanh: 操行 (thao hành). Ý nghĩa là: hạnh kiểm; đức hạnh; phẩm hạnh; đạo đức (biểu hiện về đạo đức của học sinh trong trường học); tháo hạnh. Ví dụ : - 他的学习成绩好操行也总是优等。 nó học giỏi mà hạnh kiểm cũng luôn được điểm ưu

Ý Nghĩa của "操行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

操行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạnh kiểm; đức hạnh; phẩm hạnh; đạo đức (biểu hiện về đạo đức của học sinh trong trường học); tháo hạnh

品行(多指学生在学校里的表现)

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 学习成绩 xuéxíchéngjì hǎo 操行 cāoxíng 总是 zǒngshì 优等 yōuděng

    - nó học giỏi mà hạnh kiểm cũng luôn được điểm ưu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操行

  • volume volume

    - qǐng 按照 ànzhào 步骤 bùzhòu 进行 jìnxíng 操作 cāozuò

    - Vui lòng thực hiện theo các bước.

  • volume volume

    - 运动会 yùndònghuì jiāng zài 操场 cāochǎng 举行 jǔxíng

    - Đại hội thể thao sẽ được tổ chức ở sân tập.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ shí shí 游行 yóuxíng 开始 kāishǐ

    - 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.

  • volume volume

    - de 操行 cāoxíng hěn hǎo

    - Hạnh kiểm của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - 上行下效 shàngxíngxiàxiào

    - trên làm dưới bắt chước theo.

  • volume volume

    - zhè shì 得分 défēn 步骤 bùzhòu 进行 jìnxíng 不可 bùkě 操之过急 cāozhīguòjí

    - việc này phải tiến hành theo trình tự, không thể nóng vội.

  • volume volume

    - de 学习成绩 xuéxíchéngjì hǎo 操行 cāoxíng 总是 zǒngshì 优等 yōuděng

    - nó học giỏi mà hạnh kiểm cũng luôn được điểm ưu

  • volume volume

    - 一意孤行 yīyìgūxíng

    - làm theo ý mình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao