Đọc nhanh: wifi密码输入 (mật mã thâu nhập). Ý nghĩa là: Nhập mật mã Wifi.
wifi密码输入 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhập mật mã Wifi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến wifi密码输入
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 这家 公司 提供 了 免费 的 Wi Fi
- Công ty này cung cấp Wi-Fi miễn phí.
- 密司 脱王 ( 王先生 ) 。 ( 英 mister)
- Vương tiên sinh; ông Vương
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 输入 密码 即可 登录
- Nhập mật khẩu là có thể đăng nhập.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
- 把 你 的 密码 倒 着 输入
- Nhập ngược mã bảo mật của bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
密›
码›
输›