播放类型 Bòfàng lèixíng
volume volume

Từ hán việt: 【bá phóng loại hình】

Đọc nhanh: 播放类型 (bá phóng loại hình). Ý nghĩa là: Kiểu phát.

Ý Nghĩa của "播放类型" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

播放类型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kiểu phát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播放类型

  • volume volume

    - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 喇叭 lǎba 播放 bōfàng 音乐 yīnyuè

    - Họ đang dùng loa để phát nhạc.

  • volume volume

    - 图书馆 túshūguǎn yǒu 不同 bùtóng 类型 lèixíng de 书籍 shūjí

    - Thư viện có nhiều loại sách khác nhau

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng shàng yǒu 多种 duōzhǒng 车辆 chēliàng de 类型 lèixíng

    - Trên thị trường có rất nhiều loại xe.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 全国 quánguó 卫视 wèishì 频道 píndào 播出 bōchū de 此类 cǐlèi 节目 jiémù 至少 zhìshǎo yǒu 十档 shídàng

    - Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng shàng yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 商品 shāngpǐn

    - Trên thị trường có rất nhiều loại hàng hóa.

  • volume volume

    - 个子 gèzi 好像 hǎoxiàng hěn gāo nuǎn nán de 类型 lèixíng

    - Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 空闲 kòngxián 时间 shíjiān kàn 漫画 mànhuà 尤其 yóuqí shì 冒险 màoxiǎn 类型 lèixíng de

    - Cô ấy thích đọc truyện tranh vào thời gian rảnh, đặc biệt là thể loại phiêu lưu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Bǒ , Bò
    • Âm hán việt: , Bả
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHDW (手竹木田)
    • Bảng mã:U+64AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin: Lèi , Lì
    • Âm hán việt: Loại
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDK (火木大)
    • Bảng mã:U+7C7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao