Đọc nhanh: 操作头程序 (thao tá đầu trình tự). Ý nghĩa là: Chương trình hệ thống điều khiển.
操作头程序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chương trình hệ thống điều khiển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操作头程序
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 操作规程
- quy trình thao tác
- 技术 操作规程
- quy trình thao tác kỹ thuật
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 我们 需要 优化 操作 流程
- Chúng tôi cần tối ưu hóa quy trình thực hiện.
- 现在 她 对 全部 操作过程 有 了 一个 明晰 的 印象
- giờ đây đối với toàn bộ quá trình thao tác, cô ấy đã có một ấn tượng rõ nét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
头›
序›
操›
程›