操作头程序 Cāozuò tóu chéngxù
volume volume

Từ hán việt: 【thao tá đầu trình tự】

Đọc nhanh: 操作头程序 (thao tá đầu trình tự). Ý nghĩa là: Chương trình hệ thống điều khiển.

Ý Nghĩa của "操作头程序" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

操作头程序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chương trình hệ thống điều khiển

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操作头程序

  • volume volume

    - 安全 ānquán 操作规程 cāozuòguīchéng

    - quy trình thao tác an toàn

  • volume volume

    - 操作规程 cāozuòguīchéng

    - quy trình thao tác

  • volume volume

    - 技术 jìshù 操作规程 cāozuòguīchéng

    - quy trình thao tác kỹ thuật

  • volume volume

    - 汇编程序 huìbiānchéngxù 设计 shèjì zhōng 用项 yòngxiàng 括号 kuòhào duì de 组合 zǔhé suǒ 代表 dàibiǎo de 一个 yígè huò 多个 duōge 操作 cāozuò

    - Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 擅自改变 shànzìgǎibiàn 安全 ānquán 操作规程 cāozuòguīchéng

    - không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 违反 wéifǎn 机器 jīqì de 操作规程 cāozuòguīchéng

    - Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 优化 yōuhuà 操作 cāozuò 流程 liúchéng

    - Chúng tôi cần tối ưu hóa quy trình thực hiện.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài duì 全部 quánbù 操作过程 cāozuòguòchéng yǒu le 一个 yígè 明晰 míngxī de 印象 yìnxiàng

    - giờ đây đối với toàn bộ quá trình thao tác, cô ấy đã có một ấn tượng rõ nét.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶一ノフ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ININ (戈弓戈弓)
    • Bảng mã:U+5E8F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao