Đọc nhanh: 播弄是非 (bá lộng thị phi). Ý nghĩa là: thèo lẻo.
播弄是非 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thèo lẻo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播弄是非
- 挑弄是非
- đâm bị thóc thọc bị gạo.
- 播弄是非
- gây chia rẽ
- 拨弄是非
- đâm bị thóc, thọc bị gạo; gây xích mích; gây chia rẽ
- 调弄 是非
- xúi giục làm chuyện rắc rối.
- 簸弄 是非
- đâm thọt
- 在 别人 背后 搬弄是非 , 可恶 透 了
- sau lưng đâm bị thóc thọc bị gạo, thật đáng căm ghét.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 他们 对 问题 的 看法 是非
- Quan điểm của họ về vấn đề này là sai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弄›
播›
是›
非›