播弄是非 bònòng shìfēi
volume volume

Từ hán việt: 【bá lộng thị phi】

Đọc nhanh: 播弄是非 (bá lộng thị phi). Ý nghĩa là: thèo lẻo.

Ý Nghĩa của "播弄是非" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

播弄是非 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thèo lẻo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播弄是非

  • volume volume

    - 挑弄是非 tiǎonòngshìfēi

    - đâm bị thóc thọc bị gạo.

  • volume volume

    - 播弄是非 bōnòngshìfēi

    - gây chia rẽ

  • volume volume

    - 拨弄是非 bōnòngshìfēi

    - đâm bị thóc, thọc bị gạo; gây xích mích; gây chia rẽ

  • volume volume

    - 调弄 tiáonòng 是非 shìfēi

    - xúi giục làm chuyện rắc rối.

  • volume volume

    - 簸弄 bǒnòng 是非 shìfēi

    - đâm thọt

  • volume volume

    - zài 别人 biérén 背后 bèihòu 搬弄是非 bānnòngshìfēi 可恶 kěwù tòu le

    - sau lưng đâm bị thóc thọc bị gạo, thật đáng căm ghét.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 内部矛盾 nèibùmáodùn 是非 shìfēi 对抗性矛盾 duìkàngxìngmáodùn

    - mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì 问题 wèntí de 看法 kànfǎ 是非 shìfēi

    - Quan điểm của họ về vấn đề này là sai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin: Lòng , Nòng
    • Âm hán việt: Lộng
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGT (一土廿)
    • Bảng mã:U+5F04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Bǒ , Bò
    • Âm hán việt: , Bả
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHDW (手竹木田)
    • Bảng mã:U+64AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMYO (日一卜人)
    • Bảng mã:U+662F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao