Đọc nhanh: 撞击坑 (chàng kích khanh). Ý nghĩa là: hố va chạm.
撞击坑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hố va chạm
impact crater
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撞击坑
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 两车 不慎 抢撞
- Hai xe không cẩn thận va chạm.
- 破浪 撞击 岩石
- sóng đập vào vách đá.
- 两个 人撞 了 个 满怀
- Hai người chạm trán nhau.
- 两条船 在 雾 中 相撞
- Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
- 这 突如其来 的 消息 猛烈地 撞击 着 她 的 心扉
- tin tức bất ngờ đã chạm mạnh vào nội tâm cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
坑›
撞›