收存箱 shōu cún xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【thu tồn tương】

Đọc nhanh: 收存箱 (thu tồn tương). Ý nghĩa là: hộp giao hàng, hộp thả.

Ý Nghĩa của "收存箱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

收存箱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hộp giao hàng

delivery box

✪ 2. hộp thả

drop box

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收存箱

  • volume volume

    - lín 动身 dòngshēn qián 箱子 xiāngzi shū 存放 cúnfàng zài 朋友 péngyou 家里 jiālǐ

    - Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.

  • volume volume

    - 食物 shíwù 储存 chǔcún zài 冰箱 bīngxiāng

    - Thực phẩm được dự trữ trong tủ lạnh.

  • volume volume

    - 此诗 cǐshī 现存 xiàncún 最早 zuìzǎo de 原稿 yuángǎo 收藏 shōucáng zài 这座 zhèzuò 博物馆 bówùguǎn

    - Bản thảo sơ này từ thời điểm sớm nhất hiện đang được lưu giữ tại bảo tàng này.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng tīng de 收音机 shōuyīnjī 因为 yīnwèi 音箱 yīnxiāng huài le

    - Tôi không thể nghe radio vì cái loa bị hỏng rồi.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 这些 zhèxiē 纸箱 zhǐxiāng 回收 huíshōu ma

    - Bạn có thể tái chế những thùng giấy này không?

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi 放在 fàngzài 行李 xínglǐ 寄存处 jìcúnchù

    - Anh ta đặt chiếc hộp vào khu vực giữ hành lý.

  • volume volume

    - 收支相抵 shōuzhīxiāngdǐ 净存 jìngcún 二百元 èrbǎiyuán

    - lấy thu bù chi, thực còn hai trăm đồng.

  • volume volume

    - 点击 diǎnjī 自己 zìjǐ de 头像 tóuxiàng 可以 kěyǐ 输入 shūrù 邮箱 yóuxiāng 收取 shōuqǔ 信息 xìnxī

    - bấm vào hình đại diện của bạn để nhập địa chỉ email để nhận thông tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao