撒赖 sālài
volume volume

Từ hán việt: 【tát lại】

Đọc nhanh: 撒赖 (tát lại). Ý nghĩa là: ăn vạ; vô lại; ngang ngược, nằm vạ. Ví dụ : - 弟弟因要不到玩具而在地上哭喊撒赖 Em trai tôi đã khóc ăn vạ trên mặt đất vì nó không đòi được đồ chơi.

Ý Nghĩa của "撒赖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撒赖 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ăn vạ; vô lại; ngang ngược

蛮横胡闹;耍无赖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 因要 yīnyào 不到 búdào 玩具 wánjù ér zài 地上 dìshàng 哭喊 kūhǎn 撒赖 sālài

    - Em trai tôi đã khóc ăn vạ trên mặt đất vì nó không đòi được đồ chơi.

✪ 2. nằm vạ

用恶劣的手段或态度跟人为难

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒赖

  • volume volume

    - 麦粒 màilì 均匀 jūnyún 撒满 sāmǎn 田野 tiányě

    - Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 撒谎 sāhuǎng

    - Anh ấy không bao giờ nói dối.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 赖以 làiyǐ 别人 biérén

    - Anh ấy luôn ỷ lại vào người khác.

  • volume volume

    - 依赖 yīlài 熟人 shúrén de 帮助 bāngzhù

    - Anh ấy ỷ lại sự giúp đỡ của người quen.

  • volume volume

    - 记得 jìde cóng 什么 shénme 时候 shíhou 开始 kāishǐ 宝贝儿 bǎobèier jiù 学会 xuéhuì le 撒泼耍赖 sāpōshuǎlài

    - Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 怀疑 huáiyí 我们 wǒmen 撒谎 sāhuǎng le

    - Họ nghi ngờ chúng tôi đã nói dối.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 撒泼耍赖 sāpōshuǎlài 实在 shízài 不像话 bùxiànghuà

    - cả ngày bày trò nghịch ngợm, thực là kỳ cục

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 因要 yīnyào 不到 búdào 玩具 wánjù ér zài 地上 dìshàng 哭喊 kūhǎn 撒赖 sālài

    - Em trai tôi đã khóc ăn vạ trên mặt đất vì nó không đòi được đồ chơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Sā , Sǎ
    • Âm hán việt: Tát , Tản
    • Nét bút:一丨一一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTBK (手廿月大)
    • Bảng mã:U+6492
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+9 nét)
    • Pinyin: Lài
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLNBO (木中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao