Đọc nhanh: 撒尿 (tát niếu). Ý nghĩa là: đi tiểu; đi đái; tiểu tiện.
撒尿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi tiểu; đi đái; tiểu tiện
排泄尿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒尿
- 他 对 妈妈 撒谎
- Anh ấy nói dối mẹ.
- 他 姓 撒
- Anh ấy họ Táp.
- 他 在 菜 上 撒盐
- Anh ấy rắc muối lên món ăn.
- 他们 在 花园里 撒 花瓣
- Họ tung cánh hoa trong vườn.
- 他 喝 多 了 开始 撒酒疯
- Anh ấy uống nhiều và bắt đầu làm loạn.
- 小狗 随地 撒 了 泡 尿
- Chú chó con tiểu tiện bừa bãi.
- 小狗 在 草地 上 撒 了 一泡 尿
- Con chó tè một bãi trên đồng cỏ.
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
撒›