Đọc nhanh: 斯克里亚宾 (tư khắc lí á tân). Ý nghĩa là: Alexander Scriabin (1872-1915), nhà soạn nhạc và nghệ sĩ dương cầm người Nga.
斯克里亚宾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Alexander Scriabin (1872-1915), nhà soạn nhạc và nghệ sĩ dương cầm người Nga
Alexander Scriabin (1872-1915), Russian composer and pianist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯克里亚宾
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 听 起来 克里斯 自 以为 他 是 拿破仑
- Có vẻ như Chrissy có một chuyện nhỏ của Napoléon đang xảy ra.
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
克›
宾›
斯›
里›