撒丫子 sāyāzi
volume volume

Từ hán việt: 【tát a tử】

Đọc nhanh: 撒丫子 (tát a tử). Ý nghĩa là: (phương ngữ) để lao đi, làm cho bản thân trở nên khan hiếm, để quét nhanh gấp đôi.

Ý Nghĩa của "撒丫子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撒丫子 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. (phương ngữ) để lao đi

(dialect) to rush off

✪ 2. làm cho bản thân trở nên khan hiếm

to make oneself scarce

✪ 3. để quét nhanh gấp đôi

to scamper off double-quick

✪ 4. đi theo gót chân của một người

to take to one's heels

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒丫子

  • volume volume

    - 沙子 shāzi 悄悄 qiāoqiāo 撒出 sāchū 袋子 dàizi

    - Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.

  • volume volume

    - 撒点 sādiǎn 面粉 miànfěn zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Rắc một chút bột mì lên bàn.

  • volume volume

    - 种子 zhǒngzi 撒得 sādé 很匀 hěnyún

    - Hạt giống được rải rất đều.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 撒开 sākāi 风筝 fēngzhēng 线 xiàn pǎo

    - Đứa trẻ tung dây diều chạy.

  • volume volume

    - 撒谎 sāhuǎng de 孩子 háizi 需要 xūyào 教育 jiàoyù

    - Trẻ nói dối cần được giáo dục.

  • volume volume

    - xióng 孩子 háizi wǎng 窗外 chuāngwài 撒上 sāshàng 千元 qiānyuán 钞票 chāopiào 楼下 lóuxià 好心人 hǎoxīnrén 呼叫 hūjiào 失主 shīzhǔ

    - Đứa trẻ nghịch ngợm ném những tờ tiền ra ngoài cửa sổ, những người tốt bụng ở tầng dưới gọi điện cho chủ.

  • volume volume

    - 袋子 dàizi lòu le dōu 出来 chūlái le

    - Túi bị thủng, gạo rơi ra ngoài hết rồi.

  • volume volume

    - 丫头 yātou 正在 zhèngzài 打扫 dǎsǎo 院子 yuànzi

    - Nha hoàn đang quét dọn sân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: A , Nha
    • Nét bút:丶ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CL (金中)
    • Bảng mã:U+4E2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Sā , Sǎ
    • Âm hán việt: Tát , Tản
    • Nét bút:一丨一一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTBK (手廿月大)
    • Bảng mã:U+6492
    • Tần suất sử dụng:Cao