Đọc nhanh: 撒拉语 (tát lạp ngữ). Ý nghĩa là: Salar, ngôn ngữ của nhóm dân tộc Salar của tỉnh Thanh Hải.
撒拉语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Salar, ngôn ngữ của nhóm dân tộc Salar của tỉnh Thanh Hải
Salar, language of Salar ethnic group of Qinghai province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒拉语
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 你 懂 拉丁语
- Bạn biết tiếng Latinh của mình.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 拉 回 保留区 双关语
- Quay lại đặt phòng?
- 撒哈拉 可是 世界 上 最大 的 沙漠
- Sahara là sa mạc lớn nhất trên trái đất.
- 许多 语言 都 以 拉丁语 为 基础
- Nhiều ngôn ngữ dựa trên tiếng Latin.
- 她 把 我拉到 一旁 , 对 我 耳语
- She pulled me aside and whispered in my ear.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
撒›
语›