Đọc nhanh: 撒哈拉 (tát cáp lạp). Ý nghĩa là: sa mạc Sahara. Ví dụ : - 撒哈拉可是世界上最大的沙漠 Sahara là sa mạc lớn nhất trên trái đất.
✪ 1. sa mạc Sahara
- 撒哈拉 可是 世界 上 最大 的 沙漠
- Sahara là sa mạc lớn nhất trên trái đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒哈拉
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 撒哈拉 可是 世界 上 最大 的 沙漠
- Sahara là sa mạc lớn nhất trên trái đất.
- 爸爸 哈 了 我 , 因为 我 撒谎 了
- Bố mắng tôi vì tôi đã nói dối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
拉›
撒›