Đọc nhanh: 摸头儿 (mạc đầu nhi). Ý nghĩa là: tìm ra manh mối.
摸头儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tìm ra manh mối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摸头儿
- 从 头儿 再 来
- làm lại từ đầu.
- 三 绺 儿 头发
- ba túm tóc.
- 他 挑 头儿 向 领导 提意见
- anh ấy đứng ra đưa ý kiến với lãnh đạo.
- 不 摸门儿
- không tìm ra cách.
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
头›
摸›