Đọc nhanh: 摩尔根主义 (ma nhĩ căn chủ nghĩa). Ý nghĩa là: tử tưởng Moóc-gan (Thomas Hunt Morgan, nhà sinh vật học người Mỹ.); tư tưởng Moóc-gan.
摩尔根主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tử tưởng Moóc-gan (Thomas Hunt Morgan, nhà sinh vật học người Mỹ.); tư tưởng Moóc-gan
美国生物学家摩尔根 (Thomas Hunt Morgan) 创立的一种遗传学说摩尔根主义继承并发展了孟德尔主义,认为遗传的物质基础是存在于细胞染色体上的 基因, 并认为获得性不能遗传
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩尔根主义
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 完全 根据 捏造 的 恐怖主义 指控
- Tất cả trên cơ sở của một tuyên bố khủng bố bịa đặt.
- 经济危机 根源 于 资本主义 制度
- khủng hoảng kinh tế bắt nguồn từ chế độ tư bản chủ nghĩa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
尔›
摩›
根›