Đọc nhanh: 摩加迪沙 (ma gia địch sa). Ý nghĩa là: Mô-ga-đi-xi-ô; Mogadishu (thủ đô Xô-ma-li-a).
✪ 1. Mô-ga-đi-xi-ô; Mogadishu (thủ đô Xô-ma-li-a)
索马里的首都及最大城市,在印度洋岸边,在9或10世纪被阿拉伯殖民者定居,在1871年被桑给巴尔素丹占领,并于1892年把该地租给意大利人1905年后它成为意大利属 索马里兰的首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩加迪沙
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 来 两杯 贝尔 维迪 加冰
- Hai Belvederes trên đá.
- 请 把 沙油 加入 菜里
- Vui lòng thêm dầu mè vào món ăn.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 三加二得 五
- Ba cộng hai được năm.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
摩›
沙›
迪›