摩西的律法 móxī de lǜ fǎ
volume volume

Từ hán việt: 【ma tây đích luật pháp】

Đọc nhanh: 摩西的律法 (ma tây đích luật pháp). Ý nghĩa là: Luật pháp Môi-se.

Ý Nghĩa của "摩西的律法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摩西的律法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Luật pháp Môi-se

Mosaic Law

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩西的律法

  • volume volume

    - shì zài 新泽西州 xīnzéxīzhōu zuò 律师 lǜshī de

    - Anh ấy đã thực tập ở New Jersey.

  • volume volume

    - de 法律常识 fǎlǜchángshí 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Kiến thức pháp luật của anh ấy rất phong phú.

  • volume volume

    - cóng 法律 fǎlǜ de 角度 jiǎodù 来看 láikàn 这件 zhèjiàn shì

    - Tôi xem xét việc này từ góc độ pháp luật.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiāng zhǐ cóng 法律 fǎlǜ de 角度 jiǎodù lái 看待 kàndài 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Chúng tôi sẽ chỉ xem xét vấn đề này từ góc độ pháp lý.

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī de 法律顾问 fǎlǜgùwèn

    - Anh ấy là cố vấn pháp lý của công ty.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 健全 jiànquán de 法律 fǎlǜ

    - Chúng ta cần những luật lệ hoàn chỉnh.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 认为 rènwéi 可以 kěyǐ 凌驾 língjià 法律 fǎlǜ 之上 zhīshàng de 罪犯 zuìfàn

    - Cô ấy là một tội phạm nghĩ rằng cô ấy ở trên luật pháp.

  • - shì 一位 yīwèi 专业 zhuānyè de 知识产权 zhīshíchǎnquán 顾问 gùwèn 能为 néngwéi 公司 gōngsī 提供 tígōng 法律咨询 fǎlǜzīxún

    - Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Luật
    • Nét bút:ノノ丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOLQ (竹人中手)
    • Bảng mã:U+5F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Mó
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IDQ (戈木手)
    • Bảng mã:U+6469
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao