Đọc nhanh: 摩尔多瓦人 (ma nhĩ đa ngoã nhân). Ý nghĩa là: Moldova (người).
摩尔多瓦人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Moldova (người)
Moldovan (person)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩尔多瓦人
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 世上 有 很多 好人
- Trên đời có rất nhiều người tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
多›
尔›
摩›
瓦›