Đọc nhanh: 摊鸡蛋 (than kê đản). Ý nghĩa là: trứng bác.
摊鸡蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trứng bác
scrambled eggs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摊鸡蛋
- 他 在 煎 鸡蛋
- Cậu ấy đang chiên trứng gà.
- 我要 一碗 鸡蛋 汤
- Tôi muốn một bát canh trứng gà.
- 今天 中午 我们 煮 鸡蛋 吃
- Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 妈妈 正在 卧 鸡蛋 呢
- Mẹ đang luộc trứng gà.
- 他学 着 炒鸡蛋 呢
- Anh ấy đang học cách tráng trứng.
- 妈妈 把 面粉 和 鸡蛋 混合 在 一起
- Mẹ trộn bột mì và trứng gà vào nhau.
- 他 家养 了 几只 生蛋 的 母鸡
- Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摊›
蛋›
鸡›