Đọc nhanh: 摩揭陀 (ma yết đà). Ý nghĩa là: Magadha, vương quốc Ấn Độ cổ đại được cho là nơi khai sinh ra Phật giáo.
✪ 1. Magadha, vương quốc Ấn Độ cổ đại được cho là nơi khai sinh ra Phật giáo
Magadha, ancient India kingdom reported to be the birthplace of Buddhism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩揭陀
- 他 手里 捧 着 一陀雪
- Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.
- 他 按摩 了 我 的 后背
- Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.
- 骑 摩托车 要 戴 头盔
- Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.
- 他 对 她 搞 关塔那摩 这套 总有 原因 吧
- Chắc hẳn điều gì đó đã khiến anh ta dồn hết Guantanamo vào cô.
- 他 在 按摩 他 的 领部
- Anh ấy đang xoa bóp phần cổ của anh ấy.
- 他 想 揭开 生命 的 奥秘
- Anh ấy muốn khám phá bí ẩn của sự sống.
- 他 呼吁 人民 揭竿而起
- Anh ta kêu gọi người dân nổi dậy.
- 他们 之间 总有 一些 小 摩擦
- Giữa họ luôn có vài xung đột nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
揭›
摩›
陀›