摩揭陀 mó jiē tuó
volume volume

Từ hán việt: 【ma yết đà】

Đọc nhanh: 摩揭陀 (ma yết đà). Ý nghĩa là: Magadha, vương quốc Ấn Độ cổ đại được cho là nơi khai sinh ra Phật giáo.

Ý Nghĩa của "摩揭陀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Magadha, vương quốc Ấn Độ cổ đại được cho là nơi khai sinh ra Phật giáo

Magadha, ancient India kingdom reported to be the birthplace of Buddhism

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩揭陀

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ pěng zhe 一陀雪 yītuóxuě

    - Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.

  • volume volume

    - 按摩 ànmó le de 后背 hòubèi

    - Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.

  • volume volume

    - 摩托车 mótuōchē yào dài 头盔 tóukuī

    - Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.

  • volume volume

    - duì gǎo 关塔那摩 guāntǎnàmó 这套 zhètào 总有 zǒngyǒu 原因 yuányīn ba

    - Chắc hẳn điều gì đó đã khiến anh ta dồn hết Guantanamo vào cô.

  • volume volume

    - zài 按摩 ànmó de 领部 lǐngbù

    - Anh ấy đang xoa bóp phần cổ của anh ấy.

  • volume volume

    - xiǎng 揭开 jiēkāi 生命 shēngmìng de 奥秘 àomì

    - Anh ấy muốn khám phá bí ẩn của sự sống.

  • volume volume

    - 呼吁 hūyù 人民 rénmín 揭竿而起 jiēgānérqǐ

    - Anh ta kêu gọi người dân nổi dậy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān 总有 zǒngyǒu 一些 yīxiē xiǎo 摩擦 mócā

    - Giữa họ luôn có vài xung đột nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiē , Qì
    • Âm hán việt: Khế , Yết
    • Nét bút:一丨一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAPV (手日心女)
    • Bảng mã:U+63ED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Mó
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IDQ (戈木手)
    • Bảng mã:U+6469
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Duò , Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:フ丨丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJP (弓中十心)
    • Bảng mã:U+9640
    • Tần suất sử dụng:Cao