Đọc nhanh: 摩尼教 (ma ni giáo). Ý nghĩa là: Thuyết Manichaeism.
摩尼教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuyết Manichaeism
Manicheanism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩尼教
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 这是 摩西 对利 未 人 的 教导
- Đó là một chỉ dẫn do Môi-se ban hành cho người Lê-vi.
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 一教 就 懂
- vừa dạy đã hiểu ngay
- 不吝赐教
- không tiếc công dạy bảo.
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
摩›
教›