Đọc nhanh: 摇蜜 (dao mật). Ý nghĩa là: quay mật ong (bỏ tàng ong vào thiết bị chuyển động đặc chế, sử dụng lực li tâm để tách mật ong ra khỏi tàng ong).
摇蜜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quay mật ong (bỏ tàng ong vào thiết bị chuyển động đặc chế, sử dụng lực li tâm để tách mật ong ra khỏi tàng ong)
把削去盖的蜂房放在特制的装置中转动,利用离心力使蜂蜜从蜂房中分离出来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇蜜
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 他 摇 着 鞭子 轰 牲口
- Anh ấy cầm roi đuổi súc vật.
- 他 用力 摇晃 树枝
- Anh ấy dùng sức lắc cành cây.
- 他 用力 地摇着 旗帜
- Anh ấy dùng sức phất cờ.
- 他 厌倦 地摇 了 摇头
- Anh ta lắc đầu một cách chán ngán.
- 他 无奈 地摇 了 摇头
- Anh ấy bất lực lắc đầu.
- 他 轻轻 摇着 摇篮
- Anh ấy nhẹ nhàng đong đưa chiếc nôi.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摇›
蜜›