Đọc nhanh: 摇篮 (dao lam). Ý nghĩa là: nôi (ru bé ngủ), cái nôi; chiếc nôi (nơi khởi thuỷ của phong trào, văn hoá hoặc hoàn cảnh cuộc sống của một thời đại), xe nôi. Ví dụ : - 一个摇篮 một chiếc nôi. - 小女孩躺在摇篮里睡得很香。 Cô bé ngủ ngon lành trong nôi.. - 井冈山是革命的摇篮。 Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
摇篮 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nôi (ru bé ngủ)
供婴儿睡的家具,形状略像篮子,多用竹或藤制成,可以左右摇动,使婴儿容易入睡
- 一个 摇篮
- một chiếc nôi
- 小女孩 躺 在 摇篮 里 睡 得 很 香
- Cô bé ngủ ngon lành trong nôi.
✪ 2. cái nôi; chiếc nôi (nơi khởi thuỷ của phong trào, văn hoá hoặc hoàn cảnh cuộc sống của một thời đại)
比喻幼年或青年时代的生活环境或文化、运动等的发源地
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
✪ 3. xe nôi
婴儿的睡具形状似篮子, 可左右摇动, 使之入睡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇篮
- 他 打篮球 打得 很 好
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 他 轻轻 摇着 摇篮
- Anh ấy nhẹ nhàng đong đưa chiếc nôi.
- 一个 摇篮
- một chiếc nôi
- 印度 板球 成长 的 摇篮
- Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
- 小女孩 躺 在 摇篮 里 睡 得 很 香
- Cô bé ngủ ngon lành trong nôi.
- 他们 经常 在 一起 赛 篮球
- Bọn họ thường thi đấu bóng rổ cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摇›
篮›